безапелляционный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của безапелляционный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezapelljaciónnyj |
khoa học | bezapelljacionnyj |
Anh | bezapellyatsionny |
Đức | besapelljazionny |
Việt | bedapelliatxionny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбезапелляционный
- (юр.) Không được chống án.
- (котегорический) không chối cãi lại được, không kháng nghị được, quyết đoán.
- сказать что-л. безапелляционным тонм — nói cái gì với giọng quyết đoán
Tham khảo
sửa- "безапелляционный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)