Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaːŋ˧˥ ŋḭʔ˨˩kʰa̰ːŋ˩˧ ŋḭ˨˨kʰaːŋ˧˥ ŋi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːŋ˩˩ ŋi˨˨xaːŋ˩˩ ŋḭ˨˨xa̰ːŋ˩˧ ŋḭ˨˨

Định nghĩa

sửa

kháng nghị

  1. Bày tỏ ý kiến chống lại điều đã quyết nghị.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa