Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

бедственный

  1. Tai họa, tai vạ, nguy nan, nguy khốn, nguy ngập, khổ sở, khổ cực, bất hạnh.
    бедственное положение — tình trạng nguy ngập

Tham khảo sửa