барин
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của барин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bárin |
khoa học | barin |
Anh | barin |
Đức | barin |
Việt | barin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбарин gđ
- (помещик) địa chủ, quý tộc.
- (хозяин) ông chủ, chủ nhân.
- (thông tục) Kẻ đùn việc
- .
- жить барином — ngồi mát ăn bát vàng, ăn không ngồi rồi
Tham khảo
sửa- "барин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)