Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

барин

  1. (помещик) địa chủ, quý tộc.
  2. (хозяин) ông chủ, chủ nhân.
  3. (thông tục)Kẻ đùn việc
  4. .
    жить барином — ngồi mát ăn bát vàng, ăn không ngồi rồi

Tham khảo sửa