Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

барашек

  1. (Con) Cừu non, chiên.
  2. (мех) [bộ] lông cừu non.
    тех. — (гайка) [cái, chiếc] êcu, tai hồng

Tham khảo

sửa