атаман
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của атаман
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | atamán |
khoa học | ataman |
Anh | ataman |
Đức | ataman |
Việt | ataman |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaатаман gđ
Tham khảo
sửa- "атаман", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)