ассистент
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ассистент
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | assistént |
khoa học | assistent |
Anh | assistent |
Đức | assistent |
Việt | axxixtent |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
ассистент gđ
Tham khảo sửa
- "ассистент", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)