Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

ассистент

  1. Người phụ việc, người giúp việc, trợ lý, phụ tá, trợ tá.
  2. (преподаватель вуза) trợ giáo.

Tham khảo sửa