ассигновать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ассигновать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | assignovát' |
khoa học | assignovat' |
Anh | assignovat |
Đức | assignowat |
Việt | axxignovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaассигновать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành (,(В на В, В Д))
Tham khảo
sửa- "ассигновать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)