Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

ассигновать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành (,(В на В, В Д))

  1. Bỏ tiền ra, xuất tiền, cấp tiền.

Tham khảo sửa