архиерей
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của архиерей
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | arhijeréj |
khoa học | arxierej |
Anh | arkhiyerey |
Đức | archijerei |
Việt | arkhiierei |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaархиерей gđ
Tham khảo
sửa- "архиерей", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)