артельный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của артельный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | artél'nyj |
khoa học | artel'nyj |
Anh | artelny |
Đức | artelny |
Việt | artelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaартельный
- (Của) Hợp tác xã, ác-ten; (коллективный) chung, tập thể, hợp tác.
Tham khảo
sửa- "артельный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)