артачиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của артачиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | artáčit'sja |
khoa học | artačit'sja |
Anh | artachitsya |
Đức | artatschitsja |
Việt | artatritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaартачиться Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- Bướng, bướng bỉnh, khăng khăng một mực, cứng đầu cứng cổ.
- не артачься! — đừng bướng!
Tham khảo
sửa- "артачиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)