Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

артачиться Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. Bướng, bướng bỉnh, khăng khăng một mực, cứng đầu cứng cổ.
    не артачься! — đừng bướng!

Tham khảo sửa