армия
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của армия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ármija |
khoa học | armija |
Anh | armiya |
Đức | armija |
Việt | armiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaармия gc
- Quân đội; (сухопутная) lục quân; (войска) bộ đội, đạo quân, đội quân, quân.
- Советская Армия — Quân đội Liên-xô (xô-viết)
- Красная Армия — ист. — Hồng quân
- идти в армияю — đi bộ đội, vào quân đội, tòng quân
- (соединение) tập đoàn quân.
- (перен.) Đạo quân, đội quân.
- армия безработных — đội quân thất nghiệp
- резервная армия труда — đạo quân công nhân hậu bị
Tham khảo
sửa- "армия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)