Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

арендовать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((сов. тж. заарендовать ) (В))

  1. Thuê; (землю) lĩnh canh; (исполу) cấy rẽ.

Tham khảo sửa