арендовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của арендовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | arendovát' |
khoa học | arendovat' |
Anh | arendovat |
Đức | arendowat |
Việt | arenđovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaарендовать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((сов. тж. заарендовать ) (В))
Tham khảo
sửa- "арендовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)