аншлаг
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của аншлаг
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | anšlág |
khoa học | anšlag |
Anh | anshlag |
Đức | anschlag |
Việt | anslag |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaаншлаг gđ
Tham khảo
sửa- "аншлаг", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)