Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{|root=антресол}} антресоли số nhiều

  1. (этаж) gác lửng.
  2. (галерея) hành lang.
  3. (thông tục)(настил под потолком) — [cái] giá dưới trần, trần thượng

Tham khảo

sửa