Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

аннексировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Thôn tính, xâm chiếm, chiếm cứ, chiếm đoạt.

Tham khảo

sửa