аннексировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của аннексировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | anneksírovat' |
khoa học | anneksirovat' |
Anh | anneksirovat |
Đức | anneksirowat |
Việt | annecxirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaаннексировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
sửa- "аннексировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)