Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiəm˧˥˧˥ʨiə̰m˩˧ kɨ̰˩˧ʨiəm˧˥˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiəm˩˩˩˩ʨiə̰m˩˧ kɨ̰˩˧

Động từ

sửa

chiếm cứ

  1. Chiếm giữ một nơi nào đó.
    Chiếm cứ các căn cứ quân sự quan trọng.

Dịch

sửa