Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

анатомия gc

  1. (наука) giải phẫu học, cơ thể học
  2. (строение организма) giải phẫu, cấu tạo, kết cấu.

Tham khảo

sửa