алый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của алый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ályj |
khoa học | alyj |
Anh | aly |
Đức | aly |
Việt | aly |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaалый
- Đỏ thắm, đỏ tươi, đỏ chói, đỏ rực.
- алая заря — vừng đông đỏ rực
- алый стяг — [lá] cờ đỏ thắm
- алые щёки — má đỏ hây hây
Tham khảo
sửa- "алый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)