Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

алый

  1. Đỏ thắm, đỏ tươi, đỏ chói, đỏ rực.
    алая заря — vừng đông đỏ rực
    алый стяг — [lá] cờ đỏ thắm
    алые щёки — má đỏ hây hây

Tham khảo

sửa