акклиматизироваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của акклиматизироваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | akklimatizírovat'sja |
khoa học | akklimatizirovat'sja |
Anh | akklimatizirovatsya |
Đức | akklimatisirowatsja |
Việt | acclimatidirovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaакклиматизироваться Thể chưa hoàn thànhvà Thể chưa hoàn thành
- Thích nghi với khí hậu, hợp thủy thổ.
Tham khảo
sửa- "акклиматизироваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)