академический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của академический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | akademíčeskij |
khoa học | akademičeskij |
Anh | akademicheski |
Đức | akademitscheski |
Việt | acađemitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaакадемический
- (Thuộc về) Viện hàn lâm.
- (в науке, искусстве) học viện chủ nghĩa.
- академическая живопись — hội họa học viện [chủ nghĩa]
- (учебный) [thuộc về] học.
- академический год — năm học, niên khóa đại học
- академический час — tiết [học]
- (отвлечённый, теоретический) [có tính chất] kinh viện, học viện, lý luận suông.
- это представляет чисто академический интерес — điều này chỉ có tính chất đơn thuần lý luận mà thôi
Tham khảo
sửa- "академический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)