азарт
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của азарт
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | azárt |
khoa học | azart |
Anh | azart |
Đức | asart |
Việt | adart |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaазарт gđ
- (Sự) Hăng say, hăng hái, nhiệt tình; (увлечение) [sự] say mê, ham mê.
- войти в азарт — cảm thấy hăng say (say mê, ham mê)
- в пылу азарта — trong lúc hăng say
- работать с азартом — làm việc say mê (say sưa)
Tham khảo
sửa- "азарт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)