Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

автограф

  1. (рукопись) bản thảo.
  2. (надпись) thủ bút, chữ tự tay viết, tự bút, thân bút, bút tích
  3. (подпись) chữ ký tự tay.

Tham khảo sửa