Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓut˧˥ tïk˧˥ɓṵk˩˧ tḭ̈t˩˧ɓuk˧˥ tɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓut˩˩ tïk˩˩ɓṵt˩˧ tḭ̈k˩˧

Danh từ

sửa

bút tích

  1. Nét chữ viết tay, bản viết tay còn để lại (của người đã chết hoặc tội phạm đặc biệt nghiêm trọng).
    Bút tích Hồ Chủ tịch.

Dịch

sửa