абонент
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của абонент
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | abonént |
khoa học | abonent |
Anh | abonent |
Đức | abonent |
Việt | abonent |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaабонент gđ
- Người đặt mua, người thuê, người mượn (dài hạn); (телефона) người thuê điện thoại; (подписчик) người đặt mua báo; (библиотеки) người mượn sách, người thuê sách.
Tham khảo
sửa- "абонент", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)