Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

Совнарком (ист.)

  1. (Совет Народных Комиссаров) Hội đồng Dân ủy, Hội đồng ủy viên nhân dân; Nhân dân ủy viên hội (уст. ).

Tham khảo sửa