Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓəːj˧˧ lo̰ʔj˨˩ɓəːj˧˥ lo̰j˨˨ɓəːj˧˧ loj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓəːj˧˥ loj˨˨ɓəːj˧˥ lo̰j˨˨ɓəːj˧˥˧ lo̰j˨˨

Động từ

sửa

bơi lội

  1. Bơi (nói khái quát).
    Đàn cá bơi lội tung tăng.
    Trổ hết tài bơi lội.

Tham khảo

sửa
  • Bơi lội, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam