Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
šiaurė
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Litva
sửa
Danh từ
sửa
šiáurė
gc
(
không đếm được
)
trọng âm kiểu 1
Hướng
bắc,
phương
bắc,
phía
bắc.
šiaurės
vakarai
-
phía
tây bắc
Biến cách của
šiaurė
nom.
šiáurė
gen.
šiáurės
dat.
šiáurei
acc.
šiáurę
ins.
šiaurè
loc.
šiáurėje
voc.
šiáure