Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
điện giải
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗiə̰ʔn
˨˩
za̰ːj
˧˩˧
ɗiə̰ŋ
˨˨
jaːj
˧˩˨
ɗiəŋ
˨˩˨
jaːj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗiən
˨˨
ɟaːj
˧˩
ɗiə̰n
˨˨
ɟaːj
˧˩
ɗiə̰n
˨˨
ɟa̰ːʔj
˧˩
Danh từ
sửa
điện giải
dung môi
ở dạng
lỏng
hoặc
gel
chứa các
ion
, cho phép
dòng điện
chạy qua và có thể
phân tách
bằng
quá trình
điện phân
.
Dung dịch
điện giải
.