Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɑː.ðɜː.ˌlænd/

Danh từ

sửa

fatherland /ˈfɑː.ðɜː.ˌlænd/

  1. Đất nước, tổ quốc.

Tham khảo

sửa