représentant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.pʁe.zɑ̃.tɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
représentant /ʁə.pʁe.zɑ̃.tɑ̃/ |
représentants /ʁə.pʁe.zɑ̃.tɑ̃/ |
représentant gđ /ʁə.pʁe.zɑ̃.tɑ̃/
- Đại diện.
- Envoyer un représentant — gửi một đại diện
- animal qui est le seul représentant de son espèce — con vật đại diện duy nhất của loài
- Đại biểu.
- Représentant du peuple — đại biểu quốc dân, dân biểu
- (Thương nghiệp) Đại lý.
- Représentant de commerce — đại lý thương mại
Tham khảo
sửa- "représentant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)