Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đơn lẻ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗəːn
˧˧
lɛ̰
˧˩˧
ɗəːŋ
˧˥
lɛ
˧˩˨
ɗəːŋ
˧˧
lɛ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəːn
˧˥
lɛ
˧˩
ɗəːn
˧˥˧
lɛ̰ʔ
˧˩
Tính từ
sửa
đơn lẻ
Riêng lẻ
, không
phổ biến
.
chỉ có một vài hiện tượng
đơn lẻ
hoạt động
đơn lẻ
Lẻ loi
,
đơn chiếc
.
sống
đơn lẻ
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
single
;
separate
;
isolated
;
lonely
;
solitary
Tham khảo
sửa
“
vi
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam