lonely
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈloʊn.li/
Hoa Kỳ | [ˈloʊn.li] |
Tính từ
sửalonely /ˈloʊn.li/
- Vắng vẻ, hiu quạnh.
- Cô đơn, cô độc, bơ vơ.
- to feel lonely — cảm thấy cô độc
- to feel lonely for someone — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhớ ai
Tham khảo
sửa- "lonely", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)