đông bắc
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗəwŋ˧˧ ɓak˧˥ | ɗəwŋ˧˥ ɓa̰k˩˧ | ɗəwŋ˧˧ ɓak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗəwŋ˧˥ ɓak˩˩ | ɗəwŋ˧˥˧ ɓa̰k˩˧ |
Tính từ
sửađông bắc, đông-bắc
Dịch
sửa- Tiếng Anh: northeast
- Tiếng Hà Lan: noordoosten gt
- Tiếng Na Uy:
- Tiếng Nga: северо-восток (s’év’ero-vostók) gđ, норд-ост (nord-ost) gđ
- Tiếng Nhật: 北東 (ほくとう, hokutō, bắc đông)