Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ly.tœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lutteur
/ly.tœʁ/
lutteurs
/ly.tœʁ/

lutteur /ly.tœʁ/

  1. Người đánh vật, đô vật.
  2. Người đấu tranh.

Tham khảo

sửa