Tiếng Anh sửa

 
wrestler

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɛ.sə.lɜː/

Danh từ sửa

wrestler /ˈrɛ.sə.lɜː/

  1. (Thể dục, thể thao) Đô vật, tay vật.

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa