Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wrestler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ liên hệ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
wrestler
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɛ.sə.lɜː/
Danh từ
sửa
wrestler
/ˈrɛ.sə.lɜː/
(
Thể dục, thể thao
)
Đô vật
,
tay vật
.
Từ liên hệ
sửa
wrestling
Tham khảo
sửa
"
wrestler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)