นักมวยปล้ำ

Tiếng Thái

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ นัก + มวยปล้ำ.

Danh từ

sửa

นักมวยปล้ำ (nák-muai-bplâm)

  1. Đô vật, tay vật.