Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đình tử
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗï̤ŋ
˨˩
tɨ̰
˧˩˧
ɗïn
˧˧
tɨ
˧˩˨
ɗɨn
˨˩
tɨ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗïŋ
˧˧
tɨ
˧˩
ɗïŋ
˧˧
tɨ̰ʔ
˧˩
Định nghĩa
sửa
đình tử
Nhà
chơi
mát
xây
ở
vườn hoa
,
Mai
sinh
đứng ở
nhà
này
xa
trông
bài vị
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
đình tử
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)