đào binh
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗa̤ːw˨˩ ɓïŋ˧˧ | ɗaːw˧˧ ɓïn˧˥ | ɗaːw˨˩ ɓɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaːw˧˧ ɓïŋ˧˥ | ɗaːw˧˧ ɓïŋ˧˥˧ |
Từ nguyên
sửa- Đào: trốn tránh; binh: lính
Danh từ
sửađào binh
Tham khảo
sửa- "đào binh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)