Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đài phát thanh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
đài phát thanh
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
đài
+
phát thanh
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̤ːj
˨˩
faːt
˧˥
tʰajŋ
˧˧
ɗaːj
˧˧
fa̰ːk
˩˧
tʰan
˧˥
ɗaːj
˨˩
faːk
˧˥
tʰan
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːj
˧˧
faːt
˩˩
tʰajŋ
˧˥
ɗaːj
˧˧
fa̰ːt
˩˧
tʰajŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
đài
phát thanh
Cơ quan
làm
công tác
truyền
phát
lời nói
và
âm nhạc
đi bằng
sóng điện
.
Đài phát thanh
địa phương.
Đài Phát thanh
- Truyền hình Hà Nội.