Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
từ chối
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tɨ̤
˨˩
ʨoj
˧˥
tɨ
˧˧
ʨo̰j
˩˧
tɨ
˨˩
ʨoj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tɨ
˧˧
ʨoj
˩˩
tɨ
˧˧
ʨo̰j
˩˧
Động từ
sửa
từ chối
Không
chịu
nhận
cái
được
dành
cho hoặc
được
yêu cầu
.
Từ chối
sự giúp đỡ.
Từ chối
nhiệm vụ.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
refuse
Tiếng Thái
:
ปฏิเสธ
Tham khảo
sửa
"
từ chối
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)