Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

чеканить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. (штамповать) dập
  2. (В на П) (наносить рисунки) nổi, chạm, khắc, dập hình nổi.
    чеканить монету — dập tiền, đúc tiền
    перен. — dằn, dận, nện
    чеканить каждое слово — dằn từng tiếng
    чеканить шаг — dận (nện) bước, nện (dận) gót
    тех. — (швы, заклёпки) — xảm
    с.-х. — bấm ngọn, xén ngọn

Tham khảo sửa