Đóng góp của 85.195.123.26
Của 85.195.123.26 thảo luận Nhật trình cấm nhật trình nhật trình sai phạm
ngày 19 tháng 6 năm 2007
- 03:0203:02, ngày 19 tháng 6 năm 2007 khác sử −4 抯 Không có tóm lược sửa đổi
- 03:0203:02, ngày 19 tháng 6 năm 2007 khác sử +29 抯 Không có tóm lược sửa đổi
- 02:4902:49, ngày 19 tháng 6 năm 2007 khác sử +299 M 液体 New page: {{-Hans-}} * {{zho-s|液體}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:yè tǐ {{-noun-}} '''液体''' # thể lỏng, dạng lỏng (hóa học , vật lý ) {{-...
- 02:4802:48, ngày 19 tháng 6 năm 2007 khác sử +315 M 气体 New page: {{-Hans-}} * {{zho-s|氣體}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:qì tǐ {{-noun-}} '''气体''' # thể khí , thể hơi ( hóa học , vật lý ) {{-tr...
- 02:4702:47, ngày 19 tháng 6 năm 2007 khác sử +305 M 元素 New page: {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:yuán sù {{-noun-}} '''元素''' #nguyên tố ( hóa học ) , nguyên tố cơ bản , {{-trans-}} {{đầu}} * {{eng...
- 02:4502:45, ngày 19 tháng 6 năm 2007 khác sử +227 M 水泥 New page: {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:shuǐ ní {{-noun-}} '''水泥''' # xi măng {{-trans-}} {{đầu}} * {{eng}}:cement {{giữa}} {{cuối}} [[Thể ...
- 02:4302:43, ngày 19 tháng 6 năm 2007 khác sử +343 M 说明 New page: {{-Hans-}} * {{zho-s|說明}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:shuō míng {{-noun-}} '''说明''' # giải thích , nói rõ , giới thiệu... {{-trans...
- 02:4102:41, ngày 19 tháng 6 năm 2007 khác sử +324 M 物质 New page: {{-Hans-}} * {{zho-s|物質}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:wù zhì {{-noun-}} '''物质''' # vật chất , vật liệu cấu thành... {{-trans-}...
- 02:3902:39, ngày 19 tháng 6 năm 2007 khác sử +233 M 均匀 New page: {{-Hani-}} '''均匀''' * Bính âm:jūn yún #bình quân, đều đặn ... #chữ hán phồn thể tương đương 均匀 * {{eng}}: # even; well-distr...
- 02:3602:36, ngày 19 tháng 6 năm 2007 khác sử +235 M 范围 New page: {{-Hani-}} '''范围''' * Bính âm:fàn wéi #phạm vi, giới hạn,.. # chữ hán phồn thể tương đương 範圍 * {{eng}}: # range; scope; limit...
- 02:3002:30, ngày 19 tháng 6 năm 2007 khác sử +215 M 自由度数 New page: {{-Hani-}} '''自由度数''' * Bính âm:zì yóu dù shù # mức ( bậc ) tự do ( trong vậtlý, hóa học) , * {{eng}}: # Degrees of freedom [[Thể lo... hiện tại
- 02:2502:25, ngày 19 tháng 6 năm 2007 khác sử −10 相律 Không có tóm lược sửa đổi
- 02:2402:24, ngày 19 tháng 6 năm 2007 khác sử +300 M 相律 New page: {{-Hani-}} '''相律''' * Bính âm:xiānglǜ #định luật gibbs, hay còn gọi là định luật pha , do nhà vật lý học người mỹ [[Jsoiah Will...
- 02:1902:19, ngày 19 tháng 6 năm 2007 khác sử +204 M 拜 New page: {{-Hani-}} '''拜''' * Bính âm:bài #cúng bái ,cúng .. * {{eng}}: # to pay respect; worship; visit; saluteIQ (intelligence quotient) [[Thể loại: tiến...
ngày 17 tháng 6 năm 2007
- 04:0504:05, ngày 17 tháng 6 năm 2007 khác sử −2 飓风 Không có tóm lược sửa đổi
- 04:0404:04, ngày 17 tháng 6 năm 2007 khác sử +288 M 飓风 New page: {{-Hans-}} * {{zho-s|手颶風}}{{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:jù fēng {{-noun-}} '''部落格''' # bão (gió cấp 8) , cơnbão tố {{-trans-}} {...