Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
物质
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
物質
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:wù zhì
Danh từ
sửa
物质
vật chất , vật liệu cấu thành...
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:matter; substance; material; materialistic