Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
液体
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
液體
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:yè tǐ
Danh từ
sửa
液体
(
Vật lý
)
thể lỏng
,
dạng lỏng
,
chất lỏng
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
liquid