Đại thừa
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗa̰ːʔj˨˩ tʰɨ̤ə˨˩ | ɗa̰ːj˨˨ tʰɨə˧˧ | ɗaːj˨˩˨ tʰɨə˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaːj˨˨ tʰɨə˧˧ | ɗa̰ːj˨˨ tʰɨə˧˧ |
Danh từ
sửaĐại thừa
- Hướng phát triển của Phật giáo nguyên thuỷ, định nghĩa không chỉ những người xuất gia tu hành mà cả những phật tử cũng được cứu vớt.