đông bắc

(Đổi hướng từ Đông Bắc)

Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗəwŋ˧˧ ɓak˧˥ɗəwŋ˧˥ ɓa̰k˩˧ɗəwŋ˧˧ ɓak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwŋ˧˥ ɓak˩˩ɗəwŋ˧˥˧ ɓa̰k˩˧

Tính từ sửa

đông bắc, đông-bắc

  1. Ở giữa phương Đông và phương Bắc.

Dịch sửa

Trái nghĩa sửa