Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ích xì
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ïk
˧˥
si̤
˨˩
ḭ̈t
˩˧
si
˧˧
ɨt
˧˥
si
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ïk
˩˩
si
˧˧
ḭ̈k
˩˧
si
˧˧
Định nghĩa
sửa
ích xì
Một
lối
chơi
bài lá
, mỗi
người
rút
nhiều
nhất
năm
con
, trong đó
có một
con
úp xuống
gọi là
tẩy
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ích xì
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)