Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ne.vi.tabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inévitable
/i.ne.vi.tabl/
inévitables
/i.ne.vi.tabl/
Giống cái inévitable
/i.ne.vi.tabl/
inévitables
/i.ne.vi.tabl/

inévitable /i.ne.vi.tabl/

  1. Không tránh được.
    Difficulté inévitable — khó khăn không tránh được
  2. (Đùa cợt; hài hước) Không thể thiếu, quen thuộc.
    Le ministre et son inévitable cigare — ông bộ trưởng với điếu xì gà quen thuộc của ông

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa