Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.ʁɛk.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
érection
/e.ʁɛk.sjɔ̃/
érections
/e.ʁɛk.sjɔ̃/

érection gc /e.ʁɛk.sjɔ̃/

  1. (Sinh vật học) Sự cương, sự cứng.
  2. (Văn học) Sự dựng.
    L’érection d’une colonne — sự dựng một cái cột
    L’érection d’un temple — sự dựng một ngôi đền
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự lập, sự thiết lập.
    Erection d’un tribunal — sự lập một tòa án

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa