érection
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ʁɛk.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
érection /e.ʁɛk.sjɔ̃/ |
érections /e.ʁɛk.sjɔ̃/ |
érection gc /e.ʁɛk.sjɔ̃/
- (Sinh vật học) Sự cương, sự cứng.
- (Văn học) Sự dựng.
- L’érection d’une colonne — sự dựng một cái cột
- L’érection d’un temple — sự dựng một ngôi đền
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự lập, sự thiết lập.
- Erection d’un tribunal — sự lập một tòa án
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "érection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)